Thúc đẩy hợp tác khu vực – Chìa khóa nâng tầm chuỗi cung ứng
RCEP – Trụ cột trung tâm của hợp tác logistics khu vực
Có hiệu lực từ ngày 1/1/2022, RCEP hiện đại diện cho 30% dân số toàn cầu (khoảng 2,2 tỷ người) và đóng góp 30% GDP thế giới (~29,7 nghìn tỷ USD). Sau hai năm triển khai, thương mại nội khối ghi nhận mức phục hồi tích cực, tăng hơn 7% trong năm 2024 sau khi giảm nhẹ năm 2023. RCEP tạo thuận lợi thương mại thông qua cắt giảm hoặc xóa bỏ thuế quan đối với gần 90% dòng hàng hóa, đồng thời thống nhất quy tắc xuất xứ, góp phần tạo điều kiện thuận lợi cho dòng chảy hàng hóa xuyên biên giới.
Theo báo cáo của các Bộ trưởng ASEAN, thương mại nội khối năm 2023 đạt 759 tỷ USD, chiếm 21,5% tổng kim ngạch thương mại toàn khu vực. Đáng chú ý, Trung Quốc và ASEAN đang đàm phán nâng cấp FTA lên phiên bản 3.0, bao gồm lĩnh vực kỹ thuật số, xanh và logistics – dự kiến hoàn tất ký kết vào cuối năm 2025.
Tác động cụ thể: Gỡ bỏ các rào cản thuế quan và kỹ thuật, chuẩn hóa thủ tục hải quan, tạo thuận lợi cho xu hướng dịch chuyển “China-plus-one”, mở đường cho các quốc gia như Việt Nam, Thái Lan, Malaysia tái định vị vai trò trong chuỗi cung ứng điện tử, ô tô và dệt may.
Hợp tác Trung Quốc – ASEAN: từ mô hình logistics truyền thống đến xu hướng chuyển đổi số
Thực tiễn:
Tổng kim ngạch thương mại giữa Trung Quốc và ASEAN trong năm 2023 đạt khoảng 3,36 ngàn tỷ RMB (~468,8 tỷ USD), tăng 10,5% so với năm trước. Riêng thương mại Trung Quốc – Việt Nam đạt 223,2 tỷ USD (xuất khẩu từ Trung Quốc 135,1 tỷ; nhập khẩu 88,1 tỷ; thặng dư 44,4 tỷ USD). Tính đến quý I/2025, kim ngạch giữa Trung Quốc và ASEAN đã lên tới 234 tỷ USD.
Trung Quốc cũng tăng tốc đầu tư vào Việt Nam, với tổng vốn giải ngân khoảng 3,6 tỷ USD trong năm 2024, trở thành nhà đầu tư FDI lớn thứ hai. Bên cạnh đó, việc vận hành tuyến đường sắt cao tốc Jakarta–Bandung vào tháng 10/2023 cho thấy được tầm quan trọng của kết nối hạ tầng xuyên biên giới.
Chuyển đổi số và logistics bền vững:
Từ năm 2020, Trung Quốc và ASEAN đã cùng triển khai “Partnership on Digital Economy”, đồng thời khuyến khích doanh nghiệp nhỏ và vừa (SME) tham gia vào chuỗi giá trị kỹ thuật số. Theo OECD, hơn 60% hoạt động xuất khẩu của Đông Nam Á gắn liền với chuỗi giá trị toàn cầu, với lượng FDI năm 2023 đạt mức kỷ lục 229 tỷ USD – cao nhất trong nhóm nền kinh tế mới nổi.
Hiệp định FTA 3.0 còn mở rộng phạm vi sang lĩnh vực xanh và logistics bền vững, khuyến khích phát triển năng lượng sạch, cảng biển xanh và các tiêu chuẩn bền vững trong ngành logistics.
Thuận lợi – Thách thức: Cân bằng giữa hội nhập và độc lập chiến lược
Thuận lợi nổi bật:
- Đa dạng hóa nguồn cung: Mô hình “China-plus-one” thúc đẩy chuyển nhà máy sang các nước ASEAN như Việt Nam, Thái Lan, Indonesia – giúp khu vực trở thành trung tâm sản xuất thay thế chiến lược.
- Giảm chi phí logistics: Nhờ việc đơn giản hóa thủ tục hải quan, số hóa quy trình và cắt giảm thuế, chi phí vận chuyển và thời gian thông quan được rút ngắn đáng kể.
- Tăng cường sức cạnh tranh: Chuỗi cung ứng được thiết kế theo vùng, có khả năng thích ứng với các cú sốc như đại dịch hay chiến tranh thương mại
Rủi ro cần chú ý:
- Sự phụ thuộc vào Trung Quốc: ASEAN hiện đang thâm hụt thương mại với Trung Quốc hơn 190 tỷ USD.
- Cạnh tranh nội khối: Các quốc gia nhỏ có thể gặp khó khăn trước các rào cản kỹ thuật hoặc tiêu chuẩn môi trường gắt gao.
- Rủi ro an ninh - chính trị: Việc duy trì thế cân bằng giữa Trung Quốc, Mỹ và các đối tác toàn cầu sẽ là một thách thức chiến lược quan trọng.
Hợp tác khu vực – Đòn bẩy chiến lược cho chuỗi cung ứng trong tương lai
Thông qua RCEP và mối quan hệ đối tác ngày càng bền chặt giữa Trung Quốc – ASEAN, khu vực đang có cơ hội vàng để hiện đại hóa hạ tầng logistics, đẩy nhanh chuyển đổi số và thúc đẩy xu hướng xanh hóa nền kinh tế. Tuy nhiên, để tận dụng hiệu quả, ASEAN cần tiếp tục cải thiện năng lực thể chế, đầu tư vào cơ sở hạ tầng và nâng cao khả năng bảo vệ môi trường kinh doanh trong khu vực. Đối với Trung Quốc, việc cân nhắc hài hòa lợi ích địa chính trị sẽ là yếu tố then chốt để duy trì lòng tin từ các đối tác.
Trong bối cảnh hậu đại dịch và những biến động địa chính trị ngày càng phức tạp, thúc đẩy hợp tác khu vực chính là con đường thiết thực để xây dựng chuỗi cung ứng linh hoạt, bền vững và có khả năng thích ứng cao. Nếu ASEAN – đặc biệt là Việt Nam – có thể tận dụng hiệu quả, đây sẽ là bước đệm quan trọng để nâng tầm vị thế trong chuỗi giá trị toàn cầu.
Nguồn: Vietnam Logistics Review
Tin nổi bật

Thúc đẩy hợp tác khu vực – Chìa khóa nâng tầm chuỗi cung ứng
Trước những bất ổn địa chính trị và áp lực lên chuỗi cung ứng toàn cầu, việc tăng cường hợp tác khu vực – đặc biệt thông qua các hiệp định như RCEP (Hiệp định Đối tác Kinh tế Toàn diện Khu vực) và quan hệ ngày càng sâu sắc giữa Trung Quốc và ASEAN – đang nổi lên như một yếu tố then chốt để cải thiện khả năng kết nối, tối ưu hóa logistics và nâng cao hiệu quả chuỗi cung ứng khu vực.

Logistic - động lực chủ chốt của kinh tế tư nhân vùng Đông Nam Bộ
Với hệ thống 14.8000 doanh nghiệp logistic thì Đông Nam Bộ đang khẳng định mình là vai trò trung tâm logistics của quốc gia trong chuỗi giá trị sản xuất, xuất nhập khẩu, thương mại. Từ đó, tạo động lực phát triển kinh tế tư nhân.

ASEAN trong hành trình định hình chuỗi cung ứng bền vững
ASEAN đang trở thành một trung tâm chiến lược mới trong mạng lưới chuỗi cung ứng toàn cầu. Nhờ lợi thế vị trí địa lý quan trọng cùng tiềm lực kinh tế dồi dào, khu vực này đang tham gia vào cuộc cạnh tranh xây dựng chuỗi cung ứng bền vững.

Biến đổi khí hậu – Thách thức lớn đối với chuỗi cung ứng toàn cầu
Biến đổi khí hậu giờ đây không còn là một khái niệm xa vời mà đã tác động trực tiếp và sâu rộng đến chuỗi cung ứng toàn cầu. Từ khâu sản xuất, vận chuyển đến lưu trữ hàng hóa, những biến động khí hậu bất thường và môi trường thay đổi nhanh chóng đang tạo ra những rủi ro và trở ngại.