Căng thẳng thương mại đã tác động đến chuỗi cung ứng châu Á như thế nào?
Sự biến động trong chính sách thuế, các quy định thương mại mới và tình trạng gián đoạn chuỗi cung ứng không chỉ gây ra khó khăn mà còn mở ra những cơ hội mới cho các nước trong khu vực. Đứng trước tình cảnh đó, nhiều doanh nghiệp đã buộc phải điều chỉnh mô hình hoạt động, tái cấu trúc chuỗi cung ứng nhằm thích nghi, giảm rủi ro và nâng cao hiệu quả vận hành.
Ảnh hưởng của căng thẳng thương mại đến mạng lưới cung ứng tại Châu Á
Sự xung đột thương mại giữa hai nền kinh tế hàng đầu thế giới: Mỹ và Trung Quốc – đã tạo ra những làn sóng chấn động mạnh mẽ trong chuỗi cung ứng toàn cầu. Trung Quốc được coi là trung tâm sản xuất lớn nhất thế giới, chịu ảnh hưởng nặng nề khi Mỹ áp thuế cao lên hàng hóa từ quốc gia này. Điều này kéo theo những hệ lụy đối với nhiều nền kinh tế châu Á, buộc họ phải điều chỉnh chiến lược logistics và sản xuất nhằm duy trì ổn định.
Trong bối cảnh đó, Việt Nam nổi lên như một lựa chọn thay thế hấp dẫn cho các tập đoàn đa quốc gia tìm cách rời khỏi Trung Quốc để giảm thiểu chi phí và rủi ro. Các "ông lớn" như Samsung, LG, Apple đã đẩy mạnh đầu tư vào Việt Nam. Tuy nhiên, bản thân Việt Nam cũng phải đối mặt với áp lực từ các thỏa thuận thương mại mới, yêu cầu cắt giảm sự phụ thuộc vào linh kiện và công nghệ từ Trung Quốc.
Đối với Ấn Độ, dù không chịu tác động trực tiếp từ các hàng rào thuế quan của Mỹ, quốc gia này lại biết cách tận dụng cơ hội để thu hút dòng vốn đầu tư. Ngành công nghiệp điện tử và dệt may của Ấn Độ đang chứng kiến sự bùng nổ, nhờ làn sóng dịch chuyển sản xuất toàn cầu. Chính phủ nước này cũng đã thúc đẩy nâng cấp hạ tầng, phát triển các khu công nghiệp hiện đại và mở rộng hệ thống logistics thông minh.
Xu hướng dịch chuyển sản xuất và tái định hình mạng lưới logistics
Nhiều quốc gia châu Á đã nhanh chóng điều chỉnh kế hoạch phát triển công nghiệp để ứng phó với sự gián đoạn trong chuỗi cung ứng. Một trong những xu hướng đáng chú ý nhất là chiến lược "China + One" – dịch chuyển nhà máy từ Trung Quốc sang các nước láng giềng trong khu vực để đa dạng hóa nguồn cung.
Song song với việc dịch chuyển sản xuất, các doanh nghiệp cũng cần điều chỉnh tuyến đường vận chuyển để tránh những khu vực bị ảnh hưởng bởi các biện pháp thuế hoặc căng thẳng chính trị. Điều này giúp họ giảm thiểu thời gian giao hàng và tối ưu được chi phí logistics, cho dù khiến chi phí vận hành tăng cao do giá nhiên liệu và dịch vụ vận tải leo thang.
Ngoài ra, để đảm bảo tốc độ giao hàng, nhiều doanh nghiệp buộc phải chuyển từ vận tải biển sang đường hàng không hoặc đường bộ – điều này làm tăng chi phí nhưng đó là giải pháp cần thiết trong tình hình hiện tại.
Lợi thế cho các quốc gia nhỏ trong khu vực
Mặc dù chiến tranh thương mại tạo ra những thách thức không nhỏ, nhưng đây cũng là thời điểm “vàng” cho các quốc gia Đông Nam Á như Việt Nam, Thái Lan hay Malaysia khẳng định vị thế mới trong chuỗi cung ứng toàn cầu. Khi các tập đoàn đa quốc gia tìm kiếm điểm đến sản xuất thay thế, những nước có hạ tầng tốt, chính sách thông thoáng và chi phí cạnh tranh sẽ được ưu tiên lựa chọn.
Để nắm bắt cơ hội này, nhiều chính phủ trong khu vực đang đẩy mạnh cải cách hành chính, cắt giảm thủ tục đầu tư và phát triển hệ thống hạ tầng như cảng biển, sân bay, đường cao tốc. Những nỗ lực này sẽ giúp các quốc gia gia tăng xuất khẩu và thu hút thêm các dự án đầu tư.
Định hình lại chuỗi cung ứng để đối mặt với những biến động địa chính trị
Căng thẳng địa chính trị và chiến tranh thương mại không chỉ là thách thức, mà còn là đòn bẩy để các nền kinh tế Đông Nam Á điều chỉnh lại chuỗi cung ứng theo hướng linh hoạt và bền vững hơn. Việt Nam, Malaysia và Thái Lan đang trở thành những mắt xích quan trọng nhờ sự thích ứng nhanh và chiến lược chuyển dịch đúng hướng.
Tuy nhiên, để biến lợi thế ngắn hạn thành thành quả dài hạn, các quốc gia cần tiếp tục đầu tư vào hạ tầng, đào tạo nhân lực và xây dựng một môi trường kinh doanh minh bạch, hiệu quả. Chỉ khi có sự chuẩn bị bài bản và chủ động, các quốc gia Đông Nam Á mới có thể đứng vững trong hệ sinh thái chuỗi cung ứng toàn cầu đầy biến động.
Nguồn: Vietnam Logistics Review
Tin nổi bật

Đồng bằng sông Cửu Long với khát vọng bứt phá từ nền kinh tế biển
Đồng bằng sông Cửu Long sở hữu hơn 22% tổng chiều dài bờ biển cả nước cùng vùng đặc quyền kinh tế rộng trên 360.000 km², tạo nền tảng quan trọng cho việc phát triển kinh tế biển.

Bang Washington sẵn sàng tăng cường hợp tác thương mại và đầu tư với Việt Nam
Trong chuyến công tác tại Hoa Kỳ, Chủ tịch nước Lương Cường đã có buổi tiếp Phó Thống đốc bang Washington Denny Heck tại thành phố Seattle. Hai bên khẳng định cam kết thúc đẩy thương mại – đầu tư song phương, mở rộng hợp tác trong các lĩnh vực tiềm năng như logistics xanh, năng lượng sạch, công nghệ và giáo dục.

Chuỗi cung ứng toàn cầu mở ra cơ hội nâng tầm cho Việt Nam
Chuỗi cung ứng toàn cầu chất lượng cao đang đóng vai trò then chốt trong việc kết nối giữa sản xuất và tiêu dùng, giữa thị trường trong nước và quốc tế. Đây cũng chính là nền tảng giúp Việt Nam không chỉ dừng lại ở vai trò “công xưởng sản xuất”, mà còn vươn lên trở thành quốc gia có năng lực cạnh tranh vượt trội.

Đề án phát triển trung tâm logistics kết hợp khu phi thuế quan tại sân bay Long Thành
Tổng công ty Cảng hàng không Việt Nam (ACV) vừa có văn bản gửi Bộ Tài chính và Bộ Xây dựng, kiến nghị phát triển một tổ hợp logistics hàng không kết hợp khu phi thuế quan tại sân bay Long Thành. Dự án được kỳ vọng sẽ giúp Long Thành trở thành trung tâm trung chuyển hàng hóa hàng đầu khu vực ASEAN.