Việt Nam có đang nắm giữ đủ lợi thế để bước vào cuộc đua chuỗi cung ứng toàn cầu?

Dù vậy, con đường hợp tác không tránh khỏi những khó khăn như: sự khác biệt văn hóa, những rào cản về pháp lý. Bài toán đặt ra cho các nhà hoạch định chính sách là làm sao để khai thác tối đa tiềm năng từ các mối quan hệ hợp tác này, đồng thời hướng tới sự phát triển bền vững cho toàn ngành.
Vai trò của hợp tác quốc tế trong phát triển logistics Việt Nam
Với vị trí địa lý chiến lược tại Đông Nam Á – nơi giao thoa của nhiều tuyến vận tải huyết mạch – Việt Nam đang sở hữu lợi thế để trở thành trung tâm logistics kết nối khu vực và thế giới. Theo Inbound Logistics, Việt Nam hiện là một mắt xích quan trọng trong mạng lưới chuỗi cung ứng toàn cầu nhờ sự phát triển mạnh mẽ của các cảng biển và hạ tầng logistics hiện đại. Tuy nhiên, để vận hành hệ thống này một cách tối ưu, Việt Nam cần tăng cường hợp tác quốc tế trên nhiều phương diện: từ công nghệ, tài chính đến mô hình quản trị.

Ba đối tác chiến lược nâng tầm logistics Việt Nam
Nhật Bản: Chuyển giao công nghệ và quản lý tiên tiến
Là quốc gia có hệ thống logistics phát triển hàng đầu, Nhật Bản không chỉ mang đến các công nghệ hiện đại mà còn chia sẻ những kinh nghiệm quản lý qúy giá. Các tập đoàn lớn như Toyota Tsusho, Mitsui & Co. đã đầu tư mạnh mẽ vào cơ sở hạ tầng logistics tại Việt Nam, điển hình là các trung tâm kho vận và dịch vụ hậu cần công nghệ cao.
Hàn Quốc: Đồng hành về tài chính và công nghệ
Hàn Quốc đóng góp tích cực trong việc hỗ trợ tài chính cũng như chuyển giao công nghệ cho ngành logistics Việt Nam. Các doanh nghiệp như Hyundai Glovis và Samsung SDS đã triển khai nhiều giải pháp tiên tiến: phần mềm quản lý vận tải (TMS), các hệ thống chuỗi cung ứng thông minh. Bên cạnh đó, Hàn Quốc còn đầu tư vào các tuyến cao tốc và khu logistics chuyên biệt.
EU: Kết nối thị trường và nâng chuẩn vận hành
Liên minh châu Âu không chỉ là một đối tác quan trọng mà còn là nơi nguồn cung cấp tiêu chuẩn cao về chất lượng, quản lý và bảo vệ môi trường trong logistics. Việc thực thi các hiệp định như EVFTA đã mở ra cơ hội lớn cho Việt Nam tiếp cận thị trường rộng lớn của EU, cũng như chuẩn hóa hoạt động logistics theo tiêu chuẩn quốc tế.
Lợi ích từ việc hợp tác quốc tế đối với ngành logistics Việt Nam
Tiếp cận công nghệ hiện đại và tự động hóa
Hợp tác với các đối tác toàn cầu giúp Việt Nam ứng dụng các công nghệ tiên tiến như phần mềm quản lý chuỗi cung ứng, công cụ tự động hóa trong vận hành kho bãi và hệ thống vận tải. Điều này giúp các doanh nghiệp Việt tối ưu quy trình, tăng hiệu suất và tiết kiệm chi phí vận hành.
Nâng cao khả năng quản lý và đào tạo nhân lực
Thông qua việc học hỏi kinh nghiệm từ các mô hình logistics tiên tiến, doanh nghiệp Việt có cơ hội nâng cao hiệu quả quản lý, tối ưu hóa kho hàng và vận chuyển. Đồng thời, các chương trình đào tạo chuyên sâu giúp đội ngũ nhân lực nâng cao tay nghề và tư duy quản trị hiện đại.
Gia tăng nguồn vốn và phát triển hạ tầng
Nguồn vốn đầu tư từ các đối tác quốc tế là yếu tố quan trọng giúp Việt Nam đẩy mạnh phát triển hạ tầng logistics – nâng cấp cảng biển, sân bay đến hệ thống giao thông và trung tâm phân phối. Từ đó tạo nền tảng vững chắc cạnh tranh với các nước trong khu vực.
Những rào cản cần vượt qua: văn hóa và hệ thống pháp lý
Bên cạnh lợi ích, sự khác biệt trong văn hóa doanh nghiệp và quy định pháp lý giữa Việt Nam và các quốc gia đối tác là những thách thức không thể bỏ qua. Các quy chuẩn về bảo vệ dữ liệu, lao động hay quy định môi trường có thể gây khó khăn trong việc triển khai dự án liên kết.
Ngoài ra, sự thiếu đồng bộ trong hệ thống pháp luật và hạ tầng nội địa cũng là một trở ngại lớn. Để thúc đẩy hiệu quả hợp tác, Việt Nam cần đẩy mạnh cải cách thủ tục hành chính, minh bạch quy trình và tạo môi trường đầu tư thuận lợi hơn.
Đẩy mạnh hợp tác quốc tế là chìa khóa để ngành logistics Việt Nam bứt phá và khẳng định vị thế trong chuỗi cung ứng toàn cầu. Tuy nhiên, để tận dụng được lợi thế từ các mối quan hệ chiến lược, Việt Nam cần chú trọng cải cách thể chế, nâng cao chất lượng nguồn nhân lực và đầu tư vào hạ tầng hiện đại. Sự đồng hành của các đối tác như Nhật Bản, Hàn Quốc và EU sẽ là yếu tố quan trọng giúp Việt Nam không chỉ nâng cao hiệu quả logistics mà còn tiến gần hơn tới mục tiêu hội nhập toàn diện với kinh tế thế giới.
Nguồn: Vietnam Logistics Review
Tin nổi bật

Thể chế – nền tảng then chốt cho khu thương mại tự do
Khu thương mại tự do (Free Trade Zone – FTZ) là mô hình kinh tế còn khá mới tại Việt Nam. Nhiều chuyên gia nhận định, để mô hình này vận hành hiệu quả và phát huy đúng vai trò, điều kiện tiên quyết không chỉ nằm ở ưu đãi, mà còn ở một hệ thống thể chế đồng bộ, minh bạch và đủ “dư địa” để phát triển lâu dài.

Logistics Việt Nam duy trì đà tăng trưởng, củng cố chuỗi cung ứng và thúc đẩy xuất nhập khẩu
Trong bối cảnh kinh tế toàn cầu còn nhiều biến động khó lường, logistics Việt Nam vẫn cho thấy khả năng phục hồi vững chắc và duy trì đà tăng trưởng tích cực, qua đó đóng vai trò quan trọng trong việc ổn định chuỗi cung ứng và tạo động lực cho hoạt động xuất nhập khẩu đạt thêm những dấu mốc mới.

Long Thành – trung tâm kết nối, động lực tăng trưởng mới
Sân bay Long Thành được xác định là động lực trung tâm, giữ vai trò “hạt nhân” trong chiến lược phát triển kinh tế của Đồng Nai và vùng kinh tế trọng điểm phía Nam, mở ra không gian tăng trưởng mới gắn với hạ tầng, logistics và đô thị sân bay.

Kinh tế Đà Nẵng tăng tốc nhờ Nghị quyết 136 sửa đổi
Việc Quốc hội thông qua Nghị quyết sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị quyết 136 được xem là bước đi quan trọng về thể chế, tạo hành lang thuận lợi, “mở đường” cho kinh tế Đà Nẵng tăng tốc trong giai đoạn 2026 – 2030.






.jpg)